🌟 공업 폐수 (工業廢水)

1. 공장에서 산업 활동을 한 후 배출하는 오염된 물.

1. NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP: Nước bị ô nhiễm được thải ra sau các quá trình hoạt động sản xuất của nhà máy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공업 폐수가 발생하다.
    Industrial wastewater occurs.
  • Google translate 공업 폐수를 방출하다.
    Release industrial wastewater.
  • Google translate 공업 폐수를 재활용하다.
    Recycle industrial waste water.
  • Google translate 공장 폐수를 정화하다.
    Purify factory waste water.
  • Google translate 공업 폐수를 처리하다.
    Handle industrial wastewater.
  • Google translate 일부 공장에서 시커먼 공업 폐수를 몰래 버린 사실이 적발되었다.
    Some factories have been caught secretly dumping black industrial waste water.
  • Google translate 공업 폐수에 섞인 중금속을 거의 완벽하게 걸러내는 기술이 개발되었다.
    The technology of filtering out heavy metals mixed in industrial wastewater almost perfectly has been developed.
  • Google translate 세상에, 호수에서는 썩은 냄새가 나고 물고기는 다 죽어 있어요.
    God, the lake smells rotten and all the fish are dead.
    Google translate 근처 제지 공장의 공업 폐수가 여기로 흘러들어 온 것 같아요.
    Industrial waste from a nearby paper mill seems to have flowed in here.
Từ đồng nghĩa 공장 폐수(工場廢水): 공장에서 산업 활동을 한 후 배출하는 오염된 물.

공업 폐수: industrial effluent; industrial wastewater,こうぎょうはいすい【工業廃水】,eaux usées industrielles,vertidos industriales, aguas residuales industriales,مياة الصرف الصناعية,үйлдвэрийн бохир ус,nước thải công nghiệp,น้ำเสียจากโรงงาน, น้ำทิ้งจากภาคอุตสาหกรรม,air limbah industri,Промышленные сточные воды,工业废水,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Xem phim (105) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151)